tài liệu:Kim loại không gỉ
Màu sắc:Brushed stainless steel
Trackball:MTB, OTB, LTB
Kích thước:124.0mm x 196.0mm (L x W)
Màu sắc:Brushed stainless steel
Trackball:MTB, OTB, LTB
tài liệu:Kim loại không gỉ
Màu sắc:Brushed stainless steel
Trackball:OTB
tài liệu:Kim loại không gỉ
Màu sắc:Brushed stainless steel
Trackball:OTB
tài liệu:Kim loại không gỉ
Màu sắc:Brushed stainless steel
Trackball:MTB, OTB
Kích thước:107.0mm x155.0mm (bảng mặt trước)
Màu sắc:Brushed stainless steel
Trackball:MTB, OTB, LTB
tài liệu:Kim loại không gỉ
Kích thước:100.0mm x 116.0mm (mặt trước)
trackball:MTB, OTB, LTB
tài liệu:Kim loại không gỉ
Màu sắc:Thép không gỉ chải hoặc màu đen
Trackball:Module trackball quang học với 800 DPI
tài liệu:Kim loại không gỉ
Màu sắc:Thép không gỉ chải hoặc màu đen
Trackball:MTB, OTB, LTB
Màu sắc:Thép không gỉ chải hoặc màu đen
Phiên bản trackball:Trackball kỹ thuật, trackball quang, trackball laser
Cách lắp:Đầu bảng điều khiển lắp
tài liệu:Kim loại không gỉ
phiên bản trackball:trackball quang học
gắn rack:-sự lắp Bảng điều chỉnh phía sau
tài liệu:Kim loại không gỉ
Màu sắc:Thép không gỉ chải hoặc màu đen
phiên bản trackball:Mechnical trackball, trackball quang học, trackball Laser